TextBody

Các mô hình doanh nghiệp khoa học và công nghệ hình thành từ tổ chức khoa học và công nghệ công lập - Kỳ 3

30/09/2025

Bài 3. Doanh nghiệp KHCN hoạt động theo mô hình công ty cổ phần được hình thành từ tổ chức khoa học và công nghệ công lập: Vai trò, ưu nhược điểm và kinh nghiệm quốc tế

1. Dẫn nhập

Trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp khoa học - công nghệ (KHCN) có nguồn gốc từ cơ sở nghiên cứu công lập thường hình thành theo 03 mô hình chính:

* Mô hình thứ nhất: Doanh nghiệp khởi nguồn từ tổ chức KHCN (công ty spin-off): là doanh nghiệp do nhà khoa học giữ vai trò trung tâm, hình thành từ kết quả nghiên cứu và tài sản trí tuệ, với vốn góp có thể đến từ nhà khoa học, viện nghiên cứu và nhà đầu tư tư nhân.

(Tham khảo tại đây: Công ty spin-off)

* Mô hình thứ hai: Doanh nghiệp KHCN 100% vốn thuộc tổ chức khoa học công lập (Wholly State-Owned Enterprises): là các là doanh nghiệp KHCN con trực thuộc viện/trường, hoạt động hoàn toàn bằng vốn nhà nước.

(Tham khảo tại đây: Doanh nghiệp khoa học và công nghệ 100% vốn thuộc tổ chức khoa học công lập)

* Mô hình thứ ba: Doanh nghiệp KHCN hoạt động theo mô hình công ty cổ phần hoặc liên doanh (Joint Venture/Equity-Based Enterprise): là doanh nghiệp do tổ chức KHCN công lập cùng góp vốn với đối tác trong và ngoài nước, hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần hoặc liên doanh. Sau đây gọi chung là mô hình Công ty cổ phần.

Trong ba mô hình trên, mô hình công ty cổ phần được xem là cơ chế cân bằng giữa việc bảo toàn lợi ích công và huy động nguồn lực xã hội. Đây cũng là mô hình ngày càng phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ sinh học, y học và dược phẩm - nơi chi phí nghiên cứu và phát triển cũng như thương mại hóa rất lớn, đòi hỏi hợp tác chặt chẽ để chia sẻ rủi ro và mở rộng thị trường toàn cầu.

2. Mức độ phổ biến và so sánh với các mô hình khác

Theo các báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) và Ngân hàng Thế giới (World Bank), mô hình doanh nghiệp KHCN theo công ty cổ phần đang ngày càng trở thành lựa chọn chủ đạo để thương mại hóa kết quả nghiên cứu từ các tổ chức công lập, đặc biệt ở các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc và Mỹ, nhờ khả năng huy động vốn tư nhân và chia sẻ rủi ro. Nhiều nghiên cứu cho thấy mô hình này chiếm tỷ trọng đáng kể so với hai hình thức còn lại, nhưng tỷ lệ cụ thể khác nhau theo từng lĩnh vực và quốc gia.

Cụ thể, doanh nghiệp 100% vốn công lập thường chiếm tỷ lệ nhỏ, tập trung ở các lĩnh vực đặc thù như an ninh - quốc phòng, hạt nhân và năng lượng, nơi cần sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước. Doanh nghiệp spin-off lại phổ biến hơn tại Mỹ và châu Âu, nơi cơ chế sở hữu trí tuệ minh bạch và vai trò trung tâm của nhà khoa học, nhưng thường khó mở rộng quy mô do thiếu nguồn vốn. Trong khi đó, mô hình công ty cổ phần chiếm ưu thế hơn nhờ khả năng huy động vốn xã hội và mở rộng hoạt động, đặc biệt thích hợp với những lĩnh vực đòi hỏi vốn đầu tư cao.

Từ những đặc điểm khác nhau nên mỗi mô hình doanh nghiệp KHCN đều có điểm mạnh và hạn chế riêng. Ví dụ như, doanh nghiệp 100% vốn công lập bảo đảm tính an toàn và ổn định, nhưng lại thiếu linh hoạt và không tận dụng được nguồn vốn xã hội. Doanh nghiệp spin-off lại nổi bật nhờ khả năng khuyến khích sáng tạo, gắn kết chặt chẽ với nhà khoa học, song thường khó mở rộng và tiềm ẩn rủi ro cao cho cá nhân sáng lập. Trong khi đó, mô hình công ty cổ phần được coi là giải pháp dung hòa công-tư vì vừa huy động được nguồn lực xã hội, vừa chia sẻ rủi ro, từ đó giúp rút ngắn quá trình thương mại hóa và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu.

3. Ưu điểm và hạn chế của mô hình công ty cổ phần

3.1. Ưu điểm:

Mô hình công ty cổ phần mang lại nhiều lợi thế nổi bật, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi nguồn vốn lớn và mức độ rủi ro cao. Một số ưu điểm nổi bật như:

- Khả năng huy động vốn xã hội và quốc tế: giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, đồng thời tiếp cận được các nguồn vốn từ quỹ đầu tư và tập đoàn đa quốc gia.

- Chia sẻ rủi ro trong nghiên cứu và phát triển (R&D): điều này đặc biệt quan trọng đối với lĩnh vực y dược và công nghệ sinh học, nơi tỷ lệ thất bại trong thử nghiệm lâm sàng có thể lên tới 90%.

- Mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu: thông qua liên kết với doanh nghiệp tư nhân hoặc hợp tác với các tập đoàn đa quốc gia, các công nghệ có nguồn gốc từ ngân sách công có thể nhanh chóng được thương mại hóa hoặc xuất khẩu.

- Nâng cao tính chuyên nghiệp trong quản trị: do có sự giám sát của cổ đông ngoài công lập nên doanh nghiệp giảm thiểu được tình trạng quan liêu và nâng cao hiệu quả vận hành.

3.2. Hạn chế:

Bên cạnh những lợi thế nêu trên, mô hình công ty cổ phần cũng tồn tại một số hạn chế cần được lưu ý, như:

- Nguy cơ thất thoát tài sản trí tuệ (IP): nếu việc quản lý hợp đồng và định giá phần vốn góp bằng tài sản trí tuệ không chặt chẽ, doanh nghiệp có thể đánh mất quyền kiểm soát công nghệ.

Để khắc phục, nhiều quốc gia đã ban hành khung pháp lý cụ thể, như: tại Mỹ có đạo luật Bayh-Dole Act nhằm bảo vệ quyền sở hữu và khuyến khích chuyển giao công nghệ; ở Hàn Quốc, chính phủ quy định rõ ràng về các thỏa thuận hợp tác, đặc biệt khi làm việc với đối tác nước ngoài, đồng thời có cơ chế giám sát chặt chẽ.

- Mâu thuẫn lợi ích giữa mục tiêu công ích và lợi nhuận của đối tác tư nhân: có thể thấy rằng đối tác tư nhân thường ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn, mục tiêu công lại hướng tới lợi ích xã hội lâu dài. Để dung hòa, các hợp đồng thành lập doanh nghiệp khoa học công nghệ cần được thiết kế theo hướng cân bằng, vừa đảm bảo phân chia lợi nhuận hợp lý, vừa duy trì được mục tiêu chung. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp liên doanh hoặc góp vốn cổ phần ở châu Âu đã áp dụng cách tiếp cận này khá hiệu quả.

4. Kinh nghiệm quốc tế

Mô hình doanh nghiệp KHCN hoạt động theo hình thức góp vốn cổ phần đã được áp dụng thành công ở nhiều quốc gia, góp phần quan trọng trong việc thương mại hóa kết quả nghiên cứu công lập. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

4.1. Liên bang Nga: Sau khi Luật Liên bang 217-FZ được ban hành năm 2009, các đại học và viện nghiên cứu Nga đã thành lập hàng nghìn doanh nghiệp đổi mới, tập trung vào hợp tác công-tư. Điển hình là Biocad, một công ty công nghệ sinh học chuyên về dược phẩm sinh học, hình thành trên cơ sở hợp tác giữa viện nghiên cứu công lập và các quỹ tư nhân. Đến năm 2020, Biocad chiếm hơn 20% thị phần thuốc sinh học nội địa Nga. Mô hình này giúp Nga duy trì năng lực tự chủ dược phẩm và phát triển xuất khẩu sang châu Á và Mỹ Latinh.

4.2. Trung Quốc: Tại Trung Quốc, mô hình công ty cổ phần từ các Viện nghiên cứu công lập (như Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc - CAS) liên doanh với nhà đầu tư tư nhân phát triển rất mạnh. Điển hình là WuXi AppTec, khởi nguồn từ viện công lập và sau đó liên doanh với nhiều quỹ đầu tư trong và ngoài nước. Đến nay, WuXi AppTec là tập đoàn toàn cầu trong lĩnh vực tổ chức nghiên cứu theo hợp đồng CRO (contract research organization), với doanh thu hơn 16 tỷ USD năm 2022.

4.3. Mỹ: Tại Mỹ, mô hình doanh nghiệp KHCN theo hình thức góp vốn cổ phần được triển khai trong khuôn khổ pháp lý của Đạo luật Bayh-Dole (1980), cho phép các tổ chức công lập giữ quyền sở hữu tài sản trí tuệ và hợp tác với khu vực tư nhân trong quá trình thương mại hóa. Tiêu biểu là Genentech, được thành lập dựa trên công nghệ từ Đại học California kết hợp với vốn đầu tư từ các quỹ tư nhân. Đến năm 2009, Genentech được tập đoàn Roche mua lại với giá 47 tỷ USD, trở thành một trong những thương vụ lớn nhất trong lịch sử ngành dược phẩm sinh học.

4.4. Hàn Quốc: Chính phủ Hàn Quốc coi mô hình công ty cổ phần là công cụ quan trọng để đưa kết quả nghiên cứu công lập ra thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực y sinh dưới sự bảo trợ của Viện khoa học và công nghệ Hàn Quốc (KIST) và các trường đại học. Một ví dụ tiêu biểu là công ty Celltrion, được thành lập năm 2002 dưới hình thức liên doanh giữa VaxGen (Mỹ), các nhà đầu tư Hàn Quốc và Viện KIST - phụ trách hoạt động nghiên cứu và phát triển. Hiện Celltrion là một trong những công ty sinh học hàng đầu châu Á, với doanh thu 3,2 tỷ USD năm 2021.

5. Các lĩnh vực ưu tiên áp dụng mô hình công ty cổ phần

Dựa trên kinh nghiệm quốc tế, có thể thấy mô hình công ty cổ phần đặc biệt phù hợp với những lĩnh vực cần vốn đầu tư rất lớn, thời gian nghiên cứu - phát triển kéo dài và mức độ rủi ro cao. Điển hình là lĩnh vực công nghệ sinh học và y học với các sản phẩm như vaccine, thuốc sinh học, liệu pháp gen hay dược phẩm cá thể hóa; lĩnh vực công nghệ vật liệu y sinh như vật liệu cấy ghép và thiết bị y tế tiên tiến; cùng với công nghệ môi trường trong xử lý chất thải y tế và phát triển công nghệ sinh học xanh. Các lĩnh vực này thường đòi hỏi chu kỳ R&D kéo dài từ 10 đến 15 năm và cần sự tham gia của mạng lưới đối tác toàn cầu để chia sẻ chi phí, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thương mại hóa thành công.

6. Kết luận và khuyến nghị

Mô hình công ty cổ phẩn đang trở thành xu thế trên thế giới nhờ hàng loạt những lợi thế. Đối với Việt Nam, trong bối cảnh triển khai Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị và Luật KHCN và Đổi mới sáng tạo năm 2025, chúng ta cần tập trung vào một số định hướng trọng tâm như:

- Hoàn thiện cơ chế định giá và góp vốn bằng tài sản trí tuệ (có nguồn gốc đầu tư công) để tránh thất thoát; có thể tham khảo đạo luật Bayh-Dole của Mỹ.

- Khuyến khích mạnh mẽ các viện/trường liên doanh, liên kết với doanh nghiệp tư nhân trong và ngoài nước, đặc biệt trong công nghệ y sinh, với các điều khoản bảo vệ tài sản trí tuệ rõ ràng, minh bạch.

- Duy trì mô hình 100% vốn công lập cho các lĩnh vực an ninh - quốc phòng, hạt nhân, tác nhân sinh học nguy hiểm; khuyến khích mạnh mẽ việc thành lập doanh nghiệp KHCN theo loại hình spin-off trong các lĩnh vực khởi nghiệp sáng tạo.

- Xây dựng hành lang pháp lý đồng bộ và thông thoáng cho phép các tổ chức KHCN công lập thành lập doanh nghiệp KHCN hoạt động theo mô hình công ty cổ phần, liên doanh với các lĩnh vực cần vốn lớn, thời gian R&D dài.

Tóm lại, phát triển mô hình công ty cổ phần trong lĩnh vực KHCN không chỉ mở ra cơ hội thương mại hóa kết quả nghiên cứu mà còn góp phần nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo quốc gia. Đây sẽ là một động lực quan trọng để Việt Nam bắt kịp xu thế toàn cầu và tạo bước đột phá trong giai đoạn phát triển mới.

Nguyễn Xuân Ngọc (tổng hợp)

7. Tài liệu tham khảo

Liu, X., & White, S. (2001), Comparing innovation systems: A framework and application to China’s transitional context, Research Policy, 30(7), 1091-1114.

OECD (2019), OECD reviews of innovation policy: Russian federation 2019, OECD Publishing.

Pisano, G. P. (2006), Science business: The promise, the reality, and the future of biotech, Harvard Business School Press.

Lee, K., Park, T. Y., & Krishnan, R. (2010), The latecomer’s advantage: How South Korea successfully caught up with Japan and the United States in memory chips, Industrial and Corporate Change, 19(2), 333-367.

WuXi AppTec (2023), Annual report 2022.

World Bank (2018), Technology transfer from public research organizations: A framework for analysis.

Sun, D., et al. (2022), Why 90% of clinical drug development fails and how to improve it?, Acta Pharmaceutica Sinica B, 12(7), 3049-3062. doi:10.1016/j.apsb.2022.02.023

World Bank (2020), A Practitioner’s guide to innovation policy: Instruments to build firm capabilities and accelerate technological catch-up in developing countries, World Bank.

UNCTAD (2021), Technology and innovation report 2021, UNCTAD Publishing.