TextBody

Các mô hình doanh nghiệp khoa học và công nghệ hình thành từ tổ chức khoa học và công nghệ công lập - Kỳ 2

23/09/2025

Kỳ 2Doanh nghiệp khoa học và công nghệ 100% vốn thuộc tổ chức khoa học công lập: Mô hình, ưu nhược điểm và kinh nghiệm quốc tế 

1. Dẫn nhập

Trong bối cảnh đổi mới sáng tạo ngày càng khẳng định vai trò là động lực then chốt của phát triển kinh tế - xã hội, việc hình thành và phát triển các doanh nghiệp khoa học và công nghệ (KH&CN) trở nên đặc biệt quan trọng.

Ở Việt Nam, pháp luật đã công nhận nhiều loại hình doanh nghiệp KH&CN, trong đó có mô hình 100% vốn thuộc cơ sở nghiên cứu công lập. Đây được xem là một dạng spin-off công lập, gắn trực tiếp với viện nghiên cứu và trường đại học.

Việc tìm hiểu một cách hệ thống về ưu điểm, hạn chế, mức độ phổ biến trên thế giới cũng như lĩnh vực phù hợp để triển khai sẽ giúp làm rõ giá trị của mô hình này, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo cho việc hoạch định chính sách và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam.

2. Khung pháp lý tại Việt Nam

Luật KH&CN 2013 (sửa đổi, bổ sung năm 2025) và Luật Doanh nghiệp số 59 năm 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2025) quy định: Các tổ chức KH&CN công lập được phép thành lập doanh nghiệp KH&CN với 100% vốn nhà nước, hoặc tham gia góp vốn liên doanh, liên kết.

Nguồn vốn góp có thể bao gồm: tài sản hữu hình (trang thiết bị, cơ sở vật chất, ...), tiền, hoặc giá trị tài sản trí tuệ (sáng chế, bí quyết kỹ thuật, công nghệ, giống cây trồng mới, phần mềm, v.v.).

Loại hình doanh nghiệp này chịu sự quản lý kép, vừa tuân thủ quy định của luật doanh nghiệp, vừa chịu sự điều chỉnh từ cơ quan chủ quản (bộ, ngành hoặc địa phương). Đây được xem là cơ chế pháp lý tiến bộ, tạo hành lang cho việc thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Tuy nhiên, cũng đặt ra nhiều thách thức khi triển khai thực tế.

3. Kinh nghiệm quốc tế

Trong quá trình xây dựng và triển khai mô hình doanh nghiệp spin-off từ các cơ sở nghiên cứu công lập, nhiều quốc gia đã có cách tiếp cận khác nhau tùy theo đặc điểm thể chế, mức độ phát triển KH&CN, cũng như yêu cầu đảm bảo an ninh, chủ quyền công nghệ. Điểm chung là các nước đều hướng đến cơ chế kết hợp giữa nguồn lực nhà nước và xã hội để thương mại hóa kết quả nghiên cứu, nhưng mức độ mở cửa và phạm vi lĩnh vực áp dụng có sự khác biệt rõ rệt. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

Nga

Năm 2009, Nga ban hành Luật Liên bang số 217-FZ, cho phép các viện nghiên cứu và trường đại học thành lập các doanh nghiệp đổi mới nhỏ (малые инновационные предприятия - MIP). Mô hình phổ biến của các doanh nghiệp này là liên doanh, trong đó, cơ sở nghiên cứu góp vốn bằng tài sản trí tuệ. Tuy nhiên, ở những lĩnh vực nhạy cảm như năng lượng hạt nhân hay công nghiệp quốc phòng, các tập đoàn nhà nước lớn như Rosatom hay Rostec vẫn duy trì công ty con 100% vốn nhà nước, nhằm bảo đảm bí mật và kiểm soát tuyệt đối công nghệ chiến lược (Gokhberg & Roud, 2012).

Trung Quốc

Ngay từ thập niên 1990, Trung Quốc đã cho phép các đơn vị sự nghiệp lập doanh nghiệp (事业单位办企业). Một ví dụ điển hình là Lenovo, khởi đầu là spin-off 100% vốn của Viện Hàn lâm khoa học Trung Quốc trước khi cổ phần hóa. Đợt cải cách 1999-2003 đã buộc phần lớn spin-off chuyển thành công ty cổ phần, mở cửa cho nguồn vốn xã hội. Hiện nay, chỉ một số lĩnh vực đặc biệt như trí tuệ nhân tạo quân sự, không gian hay năng lượng hạt nhân vẫn duy trì mô hình 100% vốn công lập (Liu & White, 2001).

Nhật Bản

Nhật áp dụng mô hình Incorporated Administrative Agencies (IAAs), cho phép các cơ sở nghiên cứu công lập có thể thành lập spin-off. Tuy nhiên, phần lớn các spin-off tại Nhật có sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân và quỹ đầu tư mạo hiểm. Chỉ một số ít spin-off trong các lĩnh vực chiến lược như năng lượng nguyên tử hay vũ trụ được duy trì 100% vốn công lập, trực thuộc các cơ quan như JAEA hay JAXA (Motohashi, 2005).

Hàn Quốc

Tại Hàn Quốc, các viện nghiên cứu như Korea Institute of Science and Technology (KIST) cũng được phép lập spin-off với cơ chế tương tự Nhật Bản. Đa phần các spin-off này có vốn góp từ xã hội, tạo điều kiện thu hút nguồn lực từ thị trường. Tuy vậy, trong những lĩnh vực đặc thù như quốc phòng và công nghệ chiến lược, Hàn Quốc vẫn duy trì một số công ty con 100% vốn công lập nhằm bảo đảm an ninh công nghệ và lợi ích quốc gia (Lee et al., 2010).

4. Ưu điểm của mô hình

Mô hình doanh nghiệp KH&CN 100% vốn từ tổ chức khoa học công lập mang lại nhiều lợi thế đáng kể. Trước hết, nó giúp bảo toàn lợi ích công, khi nhà nước kiểm soát toàn bộ vốn và tránh nguy cơ thất thoát tài sản trí tuệ. Đồng thời, mô hình này đặc biệt phù hợp trong các lĩnh vực an ninh - quốc phòng, nơi cần mức độ bảo mật tuyệt đối đối với các công nghệ nhạy cảm như hạt nhân, vũ trụ hay trí tuệ nhân tạo quân sự. Bên cạnh đó, việc không phân tán lợi ích cho nhiều cổ đông cho phép doanh nghiệp tập trung tối đa nguồn lực nghiên cứu và phát triển, khai thác tri thức KH&CN một cách hiệu quả. Quan trọng hơn, với sự dẫn dắt trực tiếp từ nhà nước, các doanh nghiệp này có thể duy trì định hướng chiến lược dài hạn vì không bị chi phối bởi áp lực lợi nhuận ngắn hạn từ khu vực tư nhân.

5. Hạn chế của mô hình

Bên cạnh những lợi thế, mô hình KH&CN 100% vốn từ tổ chức khoa học công lập cũng tồn tại nhiều hạn chế. Trước hết là tình trạng thiếu vốn đầu tư xã hội, khiến doanh nghiệp khó mở rộng quy mô và thiếu tính cạnh tranh so với các đối thủ tư nhân. Thêm vào đó, cơ chế quản trị gắn chặt với khuôn khổ công lập cũng dễ dẫn đến nguy cơ quan liêu, kém linh hoạt, làm suy giảm khả năng thích ứng với thị trường. Ngoài ra, do chính sách đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn, các doanh nghiệp này thường gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài chất lượng cao từ khu vực tư nhân. Trên phạm vi quốc tế, mô hình này cũng không phổ biến, chỉ áp dụng trong một số lĩnh vực đặc thù; nếu kéo dài quá mức, có thể dẫn tới tình trạng “bao cấp công nghệ”, cản trở tính năng động và sự sáng tạo của thị trường.

6. Các lĩnh vực cần ưu tiên thành lập

Từ kinh nghiệm quốc tế, có thể thấy loại hình doanh nghiệp KH&CN 100% vốn công lập chỉ nên giới hạn trong những lĩnh vực đặc biệt nhạy cảm, nơi yêu cầu mức độ bảo mật và kiểm soát tuyệt đối của Nhà nước. Đó là các công nghệ phục vụ quốc phòng - an ninh như radar, vũ khí công nghệ cao hay trí tuệ nhân tạo quân sự; các ngành năng lượng hạt nhân và vũ trụ, vốn gắn liền với an ninh quốc gia; cũng như hạ tầng chiến lược số và an ninh mạng, nhằm bảo đảm chủ quyền số. Bên cạnh đó, một số công nghệ nguồn mang tính chiến lược như vật liệu đặc biệt hay công nghệ sinh học có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn sinh học cũng cần được duy trì dưới hình thức sở hữu hoàn toàn công lập.

Ngược lại, các lĩnh vực có tính ứng dụng rộng rãi hơn như công nghệ thông tin, nông nghiệp, y dược hay môi trường nên được khuyến khích phát triển mô hình liên doanh, cổ phần hóa nhằm huy động nguồn lực xã hội, thu hút vốn đầu tư tư nhân và tạo điều kiện để doanh nghiệp năng động hơn trong cạnh tranh và đổi mới sáng tạo.

7. Kết luận và khuyến nghị

Mô hình doanh nghiệp KH&CN 100% vốn công lập giữ vai trò chiến lược trong việc bảo vệ an ninh quốc gia và đảm bảo quyền sở hữu đối với những công nghệ cốt lõi. Tuy nhiên, đây không phải là mô hình phổ biến trên thế giới, và việc áp dụng một cách tràn lan có thể dẫn đến lãng phí nguồn lực, thậm chí kìm hãm đổi mới sáng tạo.

Vì vậy, với Việt Nam, mô hình doanh nghiệp KH&CN 100% vốn công lập chỉ nên được duy trì trong những lĩnh vực thật sự nhạy cảm và mang tính chiến lược, nơi cần bảo đảm mức độ bảo mật và kiểm soát tuyệt đối của Nhà nước. Song song với đó, cần thiết lập một cơ chế quản trị hiện đại, minh bạch và linh hoạt, nhằm tránh tình trạng “hành chính hóa doanh nghiệp” vốn làm giảm hiệu quả hoạt động. Đối với các lĩnh vực khác, nên ưu tiên phát triển mô hình liên doanh và cổ phần hóa, qua đó huy động nguồn lực xã hội, gia tăng sức cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đồng thời có thể tham khảo kinh nghiệm từ những quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc hay Nhật Bản.

Nguyễn Xuân Ngọc (tổng hợp)


Tài liệu tham khảo

Gokhberg, L., & Roud, V. (2012). The Russian Federation: A New Innovation Policy for Sustainable Growth. OECD Science, Technology and Industry Outlook. OECD Publishing.

Liu, X., & White, S. (2001). Comparing innovation systems: A framework and application to China’s transitional context. Research Policy, 30(7), 1091–1114.

Motohashi, K. (2005). University-industry collaborations in Japan: The role of new technology-based firms in transforming the National Innovation System. Research Policy, 34(5), 583–594.

Lee, K., Park, T. Y., & Krishnan, R. (2010). The latecomer’s advantage: How South Korea successfully caught up with Japan and the United States in memory chips. Industrial and Corporate Change, 19(2), 333–367. OECD (2019). OECD Reviews of Innovation Policy: Russian Federation 2019. OECD Publishing.