Nghiệm thu đề tài về nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý, bảo tồn đa dạng sinh học khu vực Đèo Cả - Hòn Vọng Phu
12/12/2025Chiều ngày 11/12, Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga tổ chức buổi họp Hội đồng khoa học và công nghệ tư vấn đánh giá, nghiệm thu đề tài “Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý, bảo tồn đa dạng sinh học khu vực Đèo Cả - Hòn Vọng Phu”, do Viện Sinh thái Nhiệt đới là đơn vị chủ trì, đồng chí Đại tá, GS. TS. Nguyễn Đăng Hội là chủ nhiệm; phiên họp được tổ chức theo hình thức trực tiếp tại Cơ sở chính và trực tuyến với Chi nhánh Phía Nam.

Quang cảnh buổi nghiệm thu.
Đại tá, TS. Phạm Duy Nam, Phó Tổng Giám đốc Trung tâm - Chủ tịch Hội đồng, chủ trì phiên họp. Tham gia phiên họp có các thành viên Hội đồng, đại diện cơ quan quản lý khoa học, đơn vị chủ trì và nhóm nghiên cứu.
Bảo vệ thiên nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học (ĐDSH) gắn với phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường là yêu cầu mang tính cấp thiết toàn cầu. Tại Việt Nam, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách nhất quán và dài hạn hướng tới mục tiêu này, nổi bật là Chiến lược quốc gia về ĐDSH đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, đặt mục tiêu mở rộng và nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống các khu bảo tồn thiên nhiên, đạt 9% diện tích lãnh thổ.
Khu vực Đèo Cả - Hòn Vọng Phu, nằm ở phía Đông Nam tỉnh Đắk Lắk, được xem là phân đoạn địa hình đặc biệt của dãy Vọng Phu chạy theo hướng đông - tây. Đặc điểm địa hình, khí hậu cùng lịch sử tiến hoá địa sinh học đã tạo nên vùng giao thoa sinh học độc đáo, đồng thời là ranh giới tự nhiên của nhiều nhóm loài, góp phần làm gia tăng tính dị biệt địa lý và sự phong phú của các hệ sinh thái.
Mặc dù vậy, nhiều địa điểm tại đây đến nay vẫn chưa được khảo sát một cách hệ thống và toàn diện, đặc biệt đối với các nhóm loài thực vật và động vật chủ chốt. Cùng với đó, các khảo sát gần đây do Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga và một số tổ chức khoa học độc lập thực hiện cho thấy khu vực này sở hữu mức độ ĐDSH cao, chứa đựng nhiều yếu tố độc đáo và giàu tiềm năng giá trị ở quy mô khu vực và toàn cầu. Những phát hiện này không chỉ khẳng định tầm quan trọng của khu vực Đèo Cả - Hòn Vọng Phu đối với công tác bảo tồn của tỉnh Đắk Lắk, mà còn cho thấy vai trò trong mạng lưới bảo tồn thiên nhiên của Duyên hải Nam Trung Bộ và cả nước.
Chính vì vậy, việc tiến hành một nghiên cứu tổng hợp và toàn diện theo tiếp cận cảnh quan - hệ sinh thái, nhằm đánh giá hiện trạng, xác định giá trị các loài động thực vật và hệ sinh thái, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý, bảo tồn ĐDSH, trở thành yêu cầu khách quan và cấp thiết, đáp ứng cả nhu cầu khoa học lẫn đòi hỏi thực tiễn.

Chủ nhiệm đề tài báo cáo kết quả nghiên cứu.
Tại buổi nghiệm thu, GS. TS Nguyễn Đăng Hội báo cáo những kết quả chính mà nhóm đã đạt được sau thời gian nghiên cứu, với những kết quả nổi bật:
1. Khu vực Đèo Cả - Hòn Vọng Phu là vùng giao thoa địa lý - sinh học đặc biệt giữa Đắk Lắk và Khánh Hòa, có địa hình đa dạng và đất đỏ vàng trên đá magma axit chiếm ưu thế. Khu vực dân cư thưa, sống chủ yếu bằng nông - lâm nghiệp, với 22 dân tộc cùng sinh sống, tạo nên những thách thức đáng kể trong quản lý tài nguyên và bảo tồn ĐDSH.
2. Khu vực Đèo Cả - Hòn Vọng Phu thể hiện mức độ ĐDSH cao với nhiều nhóm thực vật và động vật, khẳng định vai trò là trung tâm ĐDSH của địa phương:
- Về thực vật và nấm: Ghi nhận 1.163 loài thực vật bậc cao (hạt kín chiếm 93,7%) với phổ dạng sống (Thực vật có chồi trên mặt đất; thực vật ẩn , bụi cáo) chiếm ưu thế áp đảo (79,45% và 8,34%), phản ảnh cấu trúc rừng nhiệt đới điển hình. Khu hệ nấm lớn ghi nhận 105 loài, chủ yếu là các loài nấm phân hủy và nấm cộng sinh (Polyporales, Agaricales), cho thấy hệ sinh thái rừng lâu năm được bảo vệ khá tốt.
- Về động vật có xương sống: Khu hệ thú ghi nhận 58 loài (dơi và gặm nhấm chiếm ưu thế). Khu hệ chim ghi nhận 219 loài (Bộ Sẻ chiếm 49,3%). Khu hệ lưỡng cư bò sát phong phú với 125 loài, thuộc nhiều bộ và có tính phân hóa mạnh (Họ Rắn nước - Colubridae và họ Thằn lằn bóng - Scincidae là 2 họ có số loài vượt trội).
- Về động vật không xương sống và cá nước ngọt: Ghi nhận 49 loài động vật không xương sống trên cạn thuộc 3 nhóm chính (Chân môi, Chân kép, Ong cánh màng). Khu hệ cá nước ngọt ghi nhận 65 loài, tập trung chủ yếu ở thủy vực hồ thủy điện Sông Hinh, với Bộ Cá Chép (Cypriniformes) là nhóm đa dạng nhất.
3. Khu vực có hệ thống cảnh quan (CQ) và hệ sinh thái (HST) phức tạp với tính đa dạng và phân hóa cao, được phân chia thành 3 lớp CQ (Núi, Đồng bằng/Thung lũng, Thủy vực) và 67 loại CQ.
- Đặc điểm cảnh quan: Phụ lớp CQ núi thấp và núi trung bình là các CQ rừng tự nhiên chiếm ưu thế về diện tích, nền rắn được cấu tạo bởi đá granit, bazan và sa thạch, có tầng dưỡng rễ sâu (0,71,5 m), độ ẩm cao, hỗ trợ thảm thực vật đa dạng và cấu trúc phức tạp.
- Đặc điểm hệ sinh thái: HST rừng nhiệt đới thường xanh núi thấp (5001.000 m) là kiểu HST mang tính đại diện cao, với cấu trúc 3-4 tầng (tầng vượt tán 30-45 m), nơi ghi nhận nhiều loài cây gỗ lớn thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae) và đóng vai trò đặc biệt trong điều tiết khí hậu và ổn định địa hình.
4. Giá trị bảo tồn của hệ thực vật và nấm tại Đèo Cả - Hòn Vọng Phu rất cao, vượt trội so với cấp địa phương, được chứng minh qua tỷ lệ loài đặc hữu và các loài quý hiếm:
- Giá trị thực vật: Khu vực ghi nhận 41 loài thực vật bậc cao có giá trị bảo tồn. Ở cấp độ toàn cầu (IUCN 2025), có 03 loài Rất nguy cấp (CR) (Trầm hương, Trắc) và 08 loài Nguy cấp (EN). Ở cấp quốc gia (Sách Đỏ Việt Nam 2024), có 01 loài Rất nguy cấp (CR) (Vù hương) và 13 loài Nguy cấp (EN). Đáng chú ý, tỷ lệ loài đặc hữu Việt Nam tương đối cao (8,60%).
- Giá trị nấm lớn: Khu hệ nấm tại đây có tính đa dạng cao (105 loài) và phân bố trên nhiều sinh thái khác nhau (ký sinh, cộng sinh, phân hủy). Sự hiện diện của các loài nấm rễ cộng sinh (Russulales, Boletales) là chỉ thị sinh thái quan trọng phản ánh sức khoẻ và tính nguyên sinh của rừng. Nhiều loài có giá trị dược liệu cao (chi Ganoderma, Treme), cho thấy tiềm năng lớn trong nghiên cứu y sinh và phát triển dược liệu bền vững.
5. Giá trị bảo tồn của các nhóm động vật có xương sống và không xương sống khu vực này là cực kỳ quan trọng đối với mạng lưới bảo tồn quốc gia, do chứa đựng nhiều loài đặc hữu và nguy cấp:
- Giá trị thú: Ghi nhận 20 loài thú có giá trị bảo tồn cao. Ở quy mô toàn cầu (IUCN 2025), có 02 loài Rất nguy cấp (CR) là Tê tê Java và Chà vá chân đen, cùng với 3 loài Nguy cấp (EN) (Culi lớn, Culi nhỏ, Dơi lá mũi). Tổng cộng có 13 loài trong mức CR, EN, VU, chiếm 65% tổng số loài có giá trị bảo tồn.
- Giá trị chim: Ghi nhận 32 loài chim có giá trị bảo tồn cao, với 01 loài Rất nguy cấp (CR) là Trĩ sao (Rheinardia ocellata) theo IUCN 2025. Ở cấp quốc gia, có 3 loài thuộc Nhóm IB (mức bảo vệ nghiêm ngặt nhất) là Niệc nâu, Trĩ sao và Gà lôi trắng.
- Giá trị lưỡng cư bò sát: Ghi nhận 20 loài có giá trị bảo tồn cao, bao gồm 01 loài Rất nguy cấp (CR) (Rùa hộp trán vàng miền Nam đặc hữu miền Nam Việt Nam). Sự hiện diện của các loài đặc hữu và mới ghi nhận như Cóc mày mặt to (Leptobrachia macrops) và Nhái cây trá hình (Theloderma palliatum) khẳng định tính độc đáo của khu hệ lưỡng cư. Sự hiện diện của Rắn hổ chúa (CR cấp quốc gia) cho thấy chuỗi thức ăn phức tạp và tính toàn vẹn sinh thái cao của rừng.
- Giá trị động vật không xương sống: Nhóm ong cánh màng (Hymenoptera) có giá trị sinh thái và kinh tế đặc biệt, cung cấp mật ong, phấn hoa và keo ong với hoạt tính sinh học mạnh (kháng khuẩn, chống ung thư), đồng thời có tiềm năng phát triển nghề nuôi ong bền vững.
6. Tổng hợp các dữ liệu sinh thái và ĐDSH cho thấy việc thành lập Khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) Đèo Cả - Hòn Vọng Phu là hết sức cấp thiết. Đối chiếu với yêu cầu cần đạt của KBTTN cấp tỉnh theo Luật Lâm nghiệp năm 2024, hầu hết tiêu chí đều vượt, nhất là số lượng loài nguy cấp, quý hiếm và tính đại diện, nguyên vẹn của HST.
Kết quả của nghiên cứu của đề tài được công bố trên 02 bài báo khoa học quốc tế thuộc danh mục ISI/Scopus và 01 bài báo trên Tạp chí Khoa học và Công nghệ nhiệt đới.
Trên cơ sở các kết quả điều tra, đánh giá hiện trạng và phân tích giá trị ĐDSH khu vực Đèo Cả - Hòn Vọng Phu, nhóm nghiên cứu đã xây dựng các đề xuất các luận cứ khoa học, các phân khu chức năng và giải pháp nhằm bảo tồn hiệu quả và sử dụng bền vững tài nguyên sinh học của khu vực.

Thành viên Hội đồng nhận xét, đánh giá.
Sau khi nghe báo cáo từ nhóm thực hiện, các thành viên Hội đồng đã tập trung thảo luận, trao đổi và đóng góp ý kiến chuyên môn. Nhóm nghiên cứu đã nghiêm túc tiếp thu, giải trình cụ thể từng nội dung và bổ sung, làm rõ thêm các luận cứ khoa học nhằm hoàn thiện báo cáo tổng kết của đề tài.

Thành viên Hội đồng nhận xét, đánh giá.
Kết thúc buổi làm việc, Hội đồng đánh giá đề tài được thực hiện nghiêm túc, đầy đủ các nội dung đăng ký, đúng tiến độ, các sản phẩm khoa học đáp ứng yêu cầu theo thuyết minh, nhiều sản phẩm, nội dung vượt chỉ tiêu. Hội đồng đặc biệt ghi nhận khối lượng dữ liệu lớn và có độ tin cậy cao mà nhóm nghiên cứu đã thu thập được trong quá trình nghiên cứu. Những dữ liệu đó đã góp phần làm sáng tỏ bức tranh ĐDSH đặc sắc của vùng núi phía Đông Nam Đắk Lắk. Hệ thống dữ liệu này mang giá trị khoa học và thực tiễn cao, là cơ sở quan trọng phục vụ quy hoạch bảo tồn, phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên và cung cấp luận cứ khoa học thuyết phục cho đề xuất thành lập Khu bảo tồn thiên nhiên Đèo Cả - Hòn Vọng Phu trong thời gian tới. Hội đồng nhất trí nghiệm thu đề tài và đánh giá xếp loại mức “Xuất sắc”, đồng thời biểu dương nỗ lực của tập thể cán bộ nghiên cứu và đề nghị tiếp tục hoàn thiện các sản phẩm cuối cùng nhằm phát huy tối đa giá trị của đề tài.
Bài viết liên quan













